 | [se défendre] |
 | tự động từ |
| |  | tự vệ. |
| |  | Se défendre des agressions |
| | tự vệ chống lại những cuộc tấn công |
| |  | Se défendre avec un couteau |
| | tự vệ bằng dao; dùng dao để tự vệ |
| |  | tự bà o chữa, cãi, chối. |
| |  | Se défendre d'avoir fait quelque chose |
| | chối không là m việc gì. |
| |  | chống. |
| |  | Se défendre du froid |
| | chống rét. |
| |  | ngăn, đừng, chẳng là m... |
| |  | On ne peut se défendre d'être ému |
| | ngưá»i ta không thể chẳng xúc động. |
| |  | dở chứng (ngựa). |
| |  | (thông tục) khéo léo. |
| |  | Se défendre en affaires |
| | khéo léo vỠcông việc. |